Omega là thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ danh tiếng với hơn 170 năm lịch sử, nổi tiếng nhờ chất lượng, độ chính xác và những cải tiến kỹ thuật mang tính đột phá. Bên cạnh thiết kế, yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị và hiệu suất của một chiếc Omega chính là bộ máy (caliber) bên trong.
Trong lịch sử phát triển, Omega đã tạo ra nhiều bộ máy huyền thoại. Trong đó, 5 bộ máy tiêu biểu dưới đây đại diện cho từng giai đoạn công nghệ của hãng:
Caliber 1120
Caliber 1150
Caliber 2500
Caliber 8500
Caliber 8800/8900
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bộ máy, các phiên bản, năm ra mắt, ưu – nhược điểm và ứng dụng, giúp bạn chọn được chiếc Omega phù hợp nhất.
Ra đời khoảng năm 1995 , Caliber 1120 là bộ máy automatic đạt chứng nhận COSC (Chronometer), dựa trên nền tảng ETA 2892-A2 nhưng được Omega tinh chỉnh kỹ lưỡng.
1120 : Bản tiêu chuẩn, trữ cót ~44 giờ, hacking seconds, lên cót tự động hai chiều.
1128 : Thêm chức năng GMT hiển thị múi giờ thứ hai.
2400 / 2401 : Phiên bản skeleton hóa; 2401 sử dụng chất liệu vàng vàng sang trọng.
Độ bền cao, dễ bảo dưỡng.
Độ chính xác tốt nhờ chứng nhận COSC.
Nhiều biến thể phục vụ đa nhu cầu (GMT, skeleton).
Không có khả năng kháng từ cao như các thế hệ mới.
Công nghệ vẫn dựa trên nền máy ETA, chưa phải in-house.
Caliber 1150 ít được truyền thông rộng rãi, xuất hiện chủ yếu ở một số mẫu Omega De Ville và Seamaster đời cũ. Đây là bộ máy automatic có chức năng lịch ngày, nền tảng dựa trên ETA 7750 cải tiến.
Automatic, trữ cót khoảng 44–48 giờ.
Tích hợp tính năng lịch ngày tiện dụng.
Hoạt động ổn định, dễ bảo trì.
Thiết kế không quá nổi bật so với các bộ máy cùng thời.
Thông tin chi tiết và các phiên bản cụ thể khá hạn chế.
Ra mắt năm 1999 , Caliber 2500 đánh dấu cột mốc lịch sử khi là bộ máy đầu tiên của Omega sử dụng bộ thoát Co-Axial do George Daniels phát minh. Công nghệ này giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ, duy trì độ chính xác lâu hơn.
2500A : Phiên bản đầu tiên, bộ thoát 2 tầng, tốc độ 28.800 vph.
2500B : Cải thiện độ bền, vẫn giữ 2 tầng.
2500C : Chuyển sang bộ thoát 3 tầng, giảm tốc độ xuống 25.200 vph để tối ưu hiệu quả.
2500D : Hoàn thiện nhất, chuẩn mực cho các máy Co-Axial sau này.
Mở ra kỷ nguyên Co-Axial.
Độ chính xác duy trì lâu dài, ít cần bảo dưỡng.
Các phiên bản A/B gặp vấn đề kỹ thuật, cần bảo dưỡng nhiều hơn.
Vẫn dựa trên nền ETA 2892-A2, chưa hoàn toàn in-house.
Ngày 24/01/2007 , Omega trình làng Caliber 8500 – bộ máy in-house hoàn toàn, thiết kế từ đầu để tối ưu cho bộ thoát Co-Axial.
8500A : Phiên bản đầu, 2 thùng cót, trữ cót 60 giờ, bộ thoát Co-Axial 3 tầng.
8500B (~2011): Bổ sung lò xo cân bằng silicon Si14, tăng khả năng kháng từ.
8500G (~2013): Kháng từ lên đến 15.000 gauss, mặt số ghi “Master”.
Thiết kế in-house toàn bộ, độ bền cao.
Trữ cót dài 60 giờ, kháng từ mạnh.
Hoàn thiện thẩm mỹ cao với vân Geneva dạng “Côtes de Genève” arabesque.
Kích thước dày, không phù hợp đồng hồ siêu mỏng.
Chi phí sản xuất và bảo dưỡng cao.
Thế hệ kế nhiệm 8500, đạt chứng nhận Master Chronometer từ METAS, đảm bảo độ chính xác, kháng từ và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Hai thùng cót, trữ cót 60 giờ.
Chỉnh giờ độc lập kim giờ, tiện lợi khi đi du lịch.
Dùng cho De Ville, Aqua Terra 41mm, Planet Ocean 43.5mm.
Một thùng cót, trữ cót 55 giờ.
Chỉnh lịch nhanh (quick-set date).
Dùng cho Aqua Terra 38/34mm, Seamaster Diver 300M 42mm, Planet Ocean 39.5mm.
Độ chính xác ±0/+5 giây/ngày sau khi lắp vào đồng hồ.
Kháng từ 15.000 gauss.
Hoàn thiện tinh xảo, rotor và cầu máy trang trí đẹp.
Giá thành cao.
Ít xuất hiện trên dòng giá thấp
Caliber | Phiên bản chính | Trữ cót | Kháng từ | Nền tảng |
---|---|---|---|---|
1150 | 1150 | 44–48h | Thấp | ETA mod |
2500 | A, B, C, D | 48h | Trung bình | ETA + Co-Axial |
8500 | A, B, G | 60h | Cao | In-house |
8800/8900 | 8800, 8900 | 55–60h | Rất cao | In-house |
Bạn thích giá trị truyền thống, dễ bảo dưỡng → Caliber 1120 hoặc 1150.
Bạn muốn trải nghiệm công nghệ Co-Axial đầu tiên → Caliber 2500 (ưu tiên bản C hoặc D).
Bạn cần máy in-house mạnh mẽ → Caliber 8500.
Bạn muốn chuẩn cao nhất METAS, kháng từ cực mạnh → Caliber 8800 hoặc 8900.