Dưới đây là quy trình chi tiết gồm 10 công đoạn của dịch vụ vệ sinh và bảo dưỡng đồng hồ, đảm bảo đồng hồ của bạn luôn hoạt động chính xác và bền bỉ:
|
---|
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
Bảo Dưỡng | Quartz | 1.050k-1.750k | 1.400k-2.800k |
Quartz Chronograph | 1.400k-2.100k | 1.750k-3.150k | |
Mechanical | 1.750k-3.500k | 2.100k-4.200k | |
Mechanical Chronograph | 2.100k-4.200k | 2.800k-7.000k | |
Complication I | 2.500k-4.200k | 2.800k-4.200k | |
Complication II | 2.800k-4.900k | 3.500k-5.600k | |
Complication III | 5.800k-11.500k | 8.400k-14.000k | |
Thay Pin | Quartz/Quartz Chronograph | 280k-560k | 420k-700k |
Chỉnh Sai Số | A/M | 280k-560k | 350k-700k |
Đánh Bóng | Vỏ + Dây | 1.400k-2.100k | 1.750k-3.500k |
Làm Sạch | Vỏ + Dây | 280k-560k | 280k-560k |
Cắt Mắt Dây |
| 280k-560k | 480k-700k |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
Bảo Dưỡng | Quartz | 700k-1.400k | 1.050k-1.750k |
| Quartz Chronograph | 840k-1.750k | 1.050k-2.100k |
| Mechanical | 840k-1.750k | 1.050k-2.100k |
| Mechanical Chronograph | 840k-2.450k | 1.750k-3.500k |
| Complication I | 1.050k-1.750k | 1.260k-2.100k |
| Complication II | 1.400k-2.100k | 1.750k-2.450k |
| Complication III | 3.500k-5.600k | 7.000k-8.400k |
Thay Pin | Quartz/Quartz Chronograph | 210k-420k | 280k-560k |
Chỉnh Sai Số | A/M | 210k-420k | 280k-560k |
Đánh Bóng | Vỏ + Dây | 840k-1.400k | 1.050k-2.100k |
Làm Sạch | Vỏ + Dây | 210k-420k | 210k-420k |
Cắt Mắt Dây |
| 210k-420k | 210k-420k |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
Bảo Dưỡng | Quartz | 340k-840k | 560k-1.050k |
| Quartz Chronograph | 420k-1.050k | 840k-1.750k |
| Mechanical | 350k-1.050k | 700k-1.750k |
| Mechanical Chronograph | 840k-1.400k | 1.260k-2.100k |
| Complication I | 700k-1.260k | 1.050k-1.750k |
Thay Pin | Quartz/Quartz Chronograph | 140k-280k | 210k-350k |
Chỉnh Sai Số | A/M | 140k-280k | 210k-350k |
Đánh Bóng | Vỏ + Dây | 420k-800k | 700k-1.400k |
Làm Sạch | Vỏ + Dây | 140k-280k | 140k-280k |
Cắt Mắt Dây |
| 100k-210k | 100k-210k |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
Bảo Dưỡng | Quartz | 280k-560k | 480k-700k |
Quartz Chronograph | 480k-840k | 700k-1.120k | |
Mechanical | 350k-840k | 560k-840k | |
Mechanical Chronograph | 840k-1.260k | 1.050k-1.400k | |
Complication I | 560k-840k | 840k-1.240k | |
Thay Pin | Quartz/Quartz Chronograph | 100k-210k | 140k-280k |
Chỉnh Sai Số | A/M | 140k-210k | 175k-280k |
Đánh Bóng | Vỏ + Dây | 350k-700k | 560k-1.050k |
Làm Sạch | Vỏ + Dây | 100k-210k | 100k-210k |
Cắt Mắt Dây |
| 70k-140k | 70k-140k |