Omega là một trong những thương hiệu tiên phong với những bộ máy mang tính cách mạng. Trong đó, hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất trong phân khúc tầm trung–cao cấp gần đây chính là Omega Caliber 8800 và Omega Caliber 8900 . Cả hai đều thuộc thế hệ máy Co-Axial Master Chronometer , được chứng nhận bởi METAS – tiêu chuẩn cao nhất về độ chính xác, kháng từ và độ bền trong ngành đồng hồ Thụy Sĩ.
Vậy giữa Caliber 8800 và Caliber 8900, đâu là lựa chọn tốt hơn?.
Caliber 8800 được giới thiệu bởi Omega như một giải pháp máy tự động cao cấp cho các mẫu đồng hồ cỡ nhỏ và trung. Đây là bộ máy Co-Axial Master Chronometer tích hợp, không chỉ đảm bảo độ chính xác mà còn có kích thước gọn gàng – phù hợp với đồng hồ size từ 38mm đến 39mm như Aqua Terra 38mm hoặc De Ville Tresor.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy | Tự động (Automatic) |
Đường kính | 26.2 mm |
Độ dày | ~4.9 mm |
Tần số dao động | 25.200 vph (3.5 Hz) |
Trữ cót | ~55 giờ |
Chân kính | 35 |
Bộ thoát | Co-Axial Escapement |
Chống từ | >15.000 Gauss |
Chứng nhận | METAS Certified – Master Chronometer |
Lịch | Lịch ngày thường (quickset date) |
Caliber 8900 được thiết kế dành cho các dòng đồng hồ lớn hơn, như Seamaster Aqua Terra 41mm hay Globemaster , và thuộc phân khúc cao hơn một bậc so với 8800. Đây là bộ máy có thiết kế kỹ thuật phức tạp hơn, dùng 2 barrel song song , tăng sự ổn định của mô-men xoắn và thời gian trữ cót.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy | Tự động (Automatic) |
Đường kính | 29 mm |
Độ dày | ~5.5 mm |
Tần số dao động | 25.200 vph (3.5 Hz) |
Trữ cót | ~60 giờ |
Chân kính | 39 |
Bộ thoát | Co-Axial Escapement |
Chống từ | >15.000 Gauss |
Chứng nhận | METAS Certified – Master Chronometer |
Lịch | Không có quickset – chỉnh qua kim giờ nhảy từng giờ (jumping hour hand) |
Dù khác biệt về kỹ thuật, cả hai bộ máy Omega Caliber 8800 và Omega Caliber 8900 đều được thừa hưởng những tinh hoa cơ khí hiện đại nhất của Omega:
Nếu bạn ưu tiên tiện lợi hằng ngày:
→ Chọn Omega Caliber 8800 – nhờ chức năng chỉnh nhanh lịch ngày (quickset), dễ sử dụng, máy gọn nhẹ, đeo thoải mái.
Nếu bạn di chuyển nhiều, hay thay đổi múi giờ:
→ Chọn Omega Caliber 8900 – nhờ chức năng kim giờ nhảy độc lập (giống GMT), giúp điều chỉnh giờ mà không ảnh hưởng đến phút – giây.
Nếu bạn muốn một bộ máy mạnh, thẩm mỹ cao, nâng tầm bộ sưu tập:
→ Chọn Caliber 8900 , với cầu máy to bản, hoàn thiện công phu, hiệu suất bền vững hơn nhờ 2 barrel.
Thông số | Omega Caliber 8800 | Omega Caliber 8900 |
---|---|---|
Loại máy | Automatic | Automatic |
Bộ thoát | Co-Axial | Co-Axial |
Tần số dao động | 25.200 vph (3.5Hz) | 25.200 vph (3.5Hz) |
Trữ cót | ~55 giờ | ~60 giờ |
Số barrel | 1 | 2 (double barrel song song) |
Chống từ | >15.000 Gauss | >15.000 Gauss |
Chân kính | 35 | 39 |
Kích thước bộ máy | 26.2mm × ~4.9mm | 29mm × ~5.5mm |
Lịch ngày | ✔ Quickset (chỉnh nhanh) | ❌ Không có – chỉnh qua kim giờ |
Jumping hour hand | Không | ✔ Có – đổi múi giờ không ảnh hưởng phút |
Mặt đáy lộ máy | ✔ Sapphire | ✔ Sapphire |
Dòng đồng hồ ứng dụng | Aqua Terra 38mm, De Ville | Aqua Terra 41mm, Globemaster, Constellation 41mm |